Có 2 kết quả:

重利 zhòng lì ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ重力 zhòng lì ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

1/2

zhòng lì ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high interest
(2) huge profit
(3) to value money highly

zhòng lì ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

gravity